|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关供应商
出口总数量:45 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39249090 | 交易描述:Móc treo đồ dính tường bằng nhựa kết hợp sắt, một mặt phủ keo tự dính, kích thước (6-10 x 6-10)cm+/-10%. NSX: Quanzhou Jupin Group Co.,Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2020-07-21 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39249090 | 交易描述:Hộp đựng đũa bằng nhựa , kích thước (13-15x20-25)cm+-5cm,mới 100%,NSX:Quanzhou Jupin Group Co., Ltd
数据已更新到:2021-11-24 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:66019900 | 交易描述:Other Ha.ndheld umbrella made of polyester fabric, iron frame, plastic handle, folding type, length (50-65)cm+-10% (unopened: 80~90cm), NSX: Jupin Group Co., Ltd. 100% new
数据已更新到:2022-11-16 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39269099 | 交易描述:Tấm che phủ chống bụi máy giặt bằng nhựa tổng hợp, kích thước ( 50-60 x80-140) cm +-10%. Mới 100%. NSX: Quanzhou Jupin Group Co., Ltd,hiệu:xiong shi, namjing
数据已更新到:2021-11-28 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3926400000 | 交易描述:JUPIN; BEADS; Jupin Group Co., Ltd; PK; 25; 5; 0; STATUETTES AND OTHER ORNAMENTAL ARTICLES, OF PLASTICS.
数据已更新到:2025-02-20 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9506290000 | 交易描述:QUANZHOU JUPIN GROUP CO., LTD.,
数据已更新到:2017-12-01 更多 >
6 条数据